Ăn khoẻ - Ăn ngon
NÊN CHỌN SỮA CHUA HAY VÁNG SỮA CHO BÉ? LOẠI NÀO PHÙ HỢP HƠN?
Ngày đăng:
15/01/2024
Nhiều bậc phụ huynh thường đặt câu hỏi nên chọn sữa chua hay váng sữa cho bé của mình. Trên thực tế, cả hai loại sản phẩm này đều có lợi ích trong chế độ ăn uống của bé. Bài viết này, Vinamilk sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sữa chua và váng sữa, từ đó giúp bạn đưa ra quyết định lựa chọn sản phẩm phù hợp cho bé yêu của mình.
![Nên chọn sữa chua hay váng sữa cho bé?](https://cdn.shopify.com/s/files/1/0761/8769/7443/files/sua-chua-hay-van-sua-cho-be.jpg?v=1705241840)
Sữa chua hay váng sữa là tốt cho trẻ?
1. Sữa chua là gì? Thành phần dinh dưỡng trong sữa chua
Sữa chua là sản phẩm sữa được tạo ra thông qua quá trình lên men sữa với điều kiện thích hợp về thời gian và nhiệt độ. Trong quá trình này, vi khuẩn trong sữa chuyển hóa đường lactose thành đường glucose và sau đó chuyển thành axit lactic.
Sữa chua thường có màu trắng sệt và có kết cấu đặc hơn so với sữa tươi thông thường. Nó có vị chua nhẹ nhàng và được nhiều người ưa thích vì hương vị độc đáo của nó.
Có nhiều loại sữa có thể được sử dụng để làm sữa chua, nhưng sữa bò là nguồn nguyên liệu phổ biến nhất. Sữa chua chứa các vi khuẩn có lợi cho đường ruột và hệ tiêu hóa. Các vi khuẩn này, như Lactobacillus và Bifidobacterium, giúp cân bằng vi sinh vật trong ruột, tăng cường quá trình tiêu hóa và hấp thụ dưỡng chất.
Không chỉ là một nguồn cung cấp chất dinh dưỡng, sữa chua còn có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Một số lợi ích của sữa chua bao gồm:
- Tăng cường hệ miễn dịch: Các vi khuẩn có lợi trong sữa chua giúp tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh và bảo vệ sức khỏe tổng thể.
- Hỗ trợ hệ tiêu hóa: Axit lactic trong sữa chua giúp tạo môi trường khắc nghiệt đối với vi khuẩn gây hại trong đường ruột, đồng thời tăng cường quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.
- Ngăn ngừa cao huyết áp: Các nghiên cứu cho thấy sữa chua giàu canxi có thể giúp kiểm soát áp lực máu và ngăn ngừa cao huyết áp.
- Hỗ trợ giảm cân: Sữa chua là một nguồn protein chất lượng cao và cung cấp cảm giác no lâu hơn, giúp kiềm chế cảm giác đói và hỗ trợ quá trình giảm cân.
- Lợi ích làm đẹp: Sữa chua có thể được sử dụng làm mặt nạ tự nhiên để làm mềm da, làm mờ vết thâm và cân bằng độ ẩm cho da.
![Thành phần dinh dưỡng trong sữa chua đối với bé](https://cdn.shopify.com/s/files/1/0761/8769/7443/files/sua-chua-vinamilk_73b6523e-9451-4dde-b38f-0f97a4bc6d14.jpg?v=1705241893)
Sữa chua Vinamilk thơm ngon, bổ dưỡng
2. Váng sữa là gì? Thành phần dinh dưỡng trong váng sữa
Quá trình tạo váng sữa bắt đầu bằng việc tách chất béo từ sữa tươi bằng cách làm lắng sữa hoặc ly tâm. Phần chất béo được tách ra chính là váng sữa, có hàm lượng chất béo cao và được sử dụng để sản xuất các sản phẩm từ sữa khác như bơ, phô mai, sữa chua, whipping cream và nhiều hơn nữa.
Váng sữa có chứa hàm lượng cao chất béo và carbohydrate, hai chất này đóng vai trò quan trọng trong cung cấp năng lượng cho cơ thể. Đây là nguồn năng lượng dồi dào giúp duy trì sức khỏe và hoạt động hàng ngày. Ngoài ra,
váng sữa còn có hương thơm và mùi vị hấp dẫn, kích thích vị giác và làm cho các bé thích thú khi ăn. Điều này có thể giúp giảm tình trạng biếng ăn và khuyến khích sự tiêu thụ thực phẩm của trẻ.
![Dinh dưỡng trong váng sữa đối với bé](https://cdn.shopify.com/s/files/1/0761/8769/7443/files/vang-sua-susu.jpg?v=1705241951)
Váng sữa Susu tốt cho bé
3. So sánh sữa chua và váng sữa
Đặc điểm |
Sữa chua |
Váng sữa |
Thành phần dinh dưỡng |
Canxi, natri, sắt, magiê, photpho, kali, vitamin A, C, D, E, B1, B2, B3, B5, B6, B12, K, kẽm, axit lactic, probiotics, protein |
Chất béo, chất đạm, chất bột đường, vitamin A, E, B2, B12, C, PP, biotin, beta-caroten, axit hữu cơ, canxi, natri |
Khả năng cải thiện hệ tiêu hóa |
Cải thiện sức khỏe đường ruột, ngăn ngừa táo bón, tiêu chảy |
Có thể giúp giảm tình trạng biếng ăn ở trẻ nhỏ |
Khả năng phát triển thể chất |
Giúp phát triển thể chất của trẻ em, giảm nguy cơ loãng xương ở người già |
Giúp trẻ em phát triển chiều cao, có răng và xương chắc khỏe, tăng cường hệ miễn dịch và phát triển trí não |
Khả năng tăng cường hệ miễn dịch |
Có khả năng tăng cường hệ miễn dịch |
Khả năng tăng cường hệ miễn dịch kém hơn |
Đối tượng sử dụng |
Mọi người, trừ trẻ dưới 6 tháng tuổi |
Trẻ em từ 6 tháng trở lên, không nên dùng cho người béo phì, mắc bệnh tim mạch, huyết áp cao |
Liều lượng sử dụng mỗi ngày |
Trẻ em: 1/2 - 1 hộp sữa chua/ngày Người lớn: 1 - 2 hộp sữa chua/ngày |
Trẻ em: 1/2 - 1 hộp sữa chua/ngày Người lớn: Hạn chế do hàm lượng chất béo cao |
4. Nên cho bé ăn váng sữa hay sữa chua?
Nên cho bé ăn váng sữa hay sữa chua phụ thuộc vào thể trạng và nhu cầu dinh dưỡng riêng của bé. Một cách tốt để đảm bảo sự cân bằng là xen kẽ giữa sữa chua và váng sữa, hoặc kết hợp cả hai trong chế độ ăn hàng ngày của bé.
Đối với những bé có vấn đề thừa cân hoặc béo phì, nên hạn chế sử dụng váng sữa, bởi váng sữa chứa nhiều chất béo. Thay vào đó, mẹ có thể bổ sung 1/2 đến 1 hộp sữa chua ít béo và không đường mỗi ngày để cung cấp men vi sinh và dinh dưỡng cần thiết cho bé.
Nhưng đối với những bé gầy, suy dinh dưỡng hoặc thấp còi, váng sữa có thể là một lựa chọn tốt để cung cấp năng lượng. Đồng thời, sử dụng sữa chua cũng có thể giúp cải thiện tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng cho bé.
Tham khảo: Trẻ mấy tháng ăn được váng sữa?
![Sữa chua hay váng sữa đều mang lại dinh dưỡng cho bé](https://cdn.shopify.com/s/files/1/0761/8769/7443/files/xen-ke-an-sua-chua-va-vang-sua.jpg?v=1705241998)
Nên xen kẽ giữa sữa chua và váng sữa
5. Nên ăn lượng sữa chua và váng sữa bao nhiêu?
Đối với sữa chua:
Độ tuổi |
Liều lượng sữa chua |
Dưới 6 tháng |
Không nên uống sữa chua |
6 - 12 tháng |
Khoảng 1/2 hộp đến 1 hộp mỗi ngày |
1 - 2 tuổi |
khoảng 1 đến 2 hộp mỗi ngày |
Người trưởng thành |
1 đến 2 hộp hoặc 1 chai mỗi ngày |
Đối với váng sữa:
Độ tuổi |
Liều lượng váng sữa |
Dưới 6 tháng |
Không nên ăn váng sữa |
1 tuổi trở lên |
1 hộp váng sữa mỗi ngày |
1 tuổi trở lên (nhẹ cân, suy dinh dưỡng, biếng ăn hoặc mới dậy) |
1 đến 2 hộp váng sữa mỗi ngày |
Trẻ thừa cân, béo phì, tiêu chảy hoặc táo bón |
Không nên dùng váng sữa |
Người lớn |
Nên hạn chế sử dụng váng sữa do chứa nhiều chất béo. Thay vào đó, lấy năng lượng từ các nguồn thực phẩm khác. |
![Liều lượng khi ăn sữa chua và váng sữa](https://cdn.shopify.com/s/files/1/0761/8769/7443/files/lieu-luong-khi-an-sua-chua-va-vang-sua.jpg?v=1705242030)
Trẻ từ 1 tuổi trở lên có thể ăn 1 hộp váng sữa mỗi ngày.
6. Lưu ý khi cho bé dùng váng sữa hay sữa chua
Nên cho bé ăn váng sữa hoặc sữa chua sau bữa ăn chính. Điều này giúp đảm bảo rằng dạ dày của bé có mức độ pH ổn định để hỗ trợ các lợi khuẩn có lợi trong sữa chua hoạt động tốt hơn.
- Để bảo vệ răng của bé, sau khi bé ăn xong, hãy nhắc bé đánh răng hoặc súc miệng sạch sẽ để loại bỏ vi khuẩn và ngăn ngừa tình trạng sâu răng.
- Tránh việc hâm nóng sữa chua hoặc váng sữa trước khi cho bé ăn. Nhiệt độ cao có thể làm giảm hoạt tính của lợi khuẩn trong sữa chua.
- Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của lợi khuẩn trong sữa chua và váng sữa. Vì vậy, không cho bé ăn sữa chua hoặc váng sữa trước hoặc sau khi bé dùng thuốc.
![Lưu ý khi dùng váng sữa hay sữa chua cho bé](https://cdn.shopify.com/s/files/1/0761/8769/7443/files/nen-an-vang-sua-va-sua-chua-sau-bua-an-chinh.jpg?v=1705242064)
Nên cho bé ăn váng sữa hoặc sữa chua sau bữa ăn chính.
Cả sữa chua và váng sữa đều có lợi ích riêng và phù hợp với chế độ ăn uống của bé. Bạn nên dựa vào tuổi của bé, các yêu cầu dinh dưỡng, vấn đề tăng cân, sở thích cá nhân để lựa chọn cho bé sản phẩm phù hợp nhất. Hãy đảm bảo rằng bạn cung cấp cho bé một chế độ ăn uống cân đối và đa dạng để đảm bảo sự phát triển và sức khỏe tốt nhất cho bé yêu của bạn.